ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invertasre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invertasre


invertasre /in'və:teis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học); (sinh vật học) invectaza

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…