EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
invertasre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
invertasre
invertasre /in'və:teis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học); (sinh vật học) invectaza
← Xem thêm từ invertase
Xem thêm từ invertebrate →
Từ vựng liên quan
as
er
i
in
invert
re
sr
ta
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…