EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Inventory investment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Inventory investment
Inventory investment
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đầu tư tồn kho
+ Sự tích luỹ hàng tồn kho khi sản xuất vượt quá sản lượng bán thực tế.
← Xem thêm từ Inventory cycle
Xem thêm từ inventorying →
Từ vựng liên quan
en
ent
est
i
in
invent
inventor
inventory
invest
Investment
investment
me
men
nt
or
st
tm
to
tor
tory
vent
vest
vestment
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…