EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Inventory cycle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Inventory cycle
Inventory cycle
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chu kỳ hàng tồn kho.
+ Những dao động của mức sản lượng do những thay đổi của LƯỢNG TỒN KHO.
← Xem thêm từ inventory
Xem thêm từ Inventory investment →
Từ vựng liên quan
cycle
en
ent
i
in
invent
inventor
inventory
nt
or
to
tor
tory
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…