ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inventiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inventiveness


inventiveness /in'ventivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…