EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intrepidity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intrepidity
intrepidity /,intri'piditi/ (intrepidness) /in'trepidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính gan dạ, tính dũng cảm
← Xem thêm từ intrepid
Xem thêm từ intrepidly →
Từ vựng liên quan
ep
i
id
in
intrepid
it
nt
pi
re
rep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…