ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intrepidity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intrepidity


intrepidity /,intri'piditi/ (intrepidness) /in'trepidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính gan dạ, tính dũng cảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…