EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intravenous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intravenous
intravenous /,intrə'vi:nəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) trong tĩnh mạch
← Xem thêm từ intravascularly
Xem thêm từ intravenously →
Từ vựng liên quan
av
ave
en
i
in
no
nous
nt
ou
ra
rave
raven
ravenous
us
venous
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…