EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intrapsychic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intrapsychic
intrapsychic /,intrə'saikik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(tâm lý học) nội tâm lý
← Xem thêm từ intrapersonal
Xem thêm từ intrapsychically →
Từ vựng liên quan
ch
chic
hi
i
ic
in
nt
ps
psych
psychic
ra
rap
raps
trap
traps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…