EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intonement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intonement
intonement
Phát âm
Ý nghĩa
xem intone
← Xem thêm từ intoned
Xem thêm từ intoner →
Từ vựng liên quan
em
en
ent
i
in
into
intone
me
men
nt
on
one
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…