EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intoned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intoned
intone /in'toutou/ (intonate) /'intouneit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ngâm
phát âm có ngữ điệu
← Xem thêm từ intone
Xem thêm từ intonement →
Từ vựng liên quan
i
in
into
intone
nt
on
one
to
ton
tone
toned
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…