ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intimations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intimations


intimation /,inti'meiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết
  sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…