EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intimations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intimations
intimation /,inti'meiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết
sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết
← Xem thêm từ intimation
Xem thêm từ intimidate →
Từ vựng liên quan
at
i
in
intima
intimation
ion
ions
ma
mat
nt
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…