ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intimater

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intimater


intimater /'intimeitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người báo cáo cho biết
  người gợi cho biết, người gợi ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…