EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interviewer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interviewer
interviewer /,intəvju:ə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người gặp riêng (những người đến xin việc làm)
người phỏng vấn
lỗ nhòm (trong cửa vào)
← Xem thêm từ interviewees
Xem thêm từ interviewers →
Từ vựng liên quan
er
ewe
ewer
i
in
inter
interview
nt
rv
vie
view
viewer
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…