ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intervertebral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intervertebral


intervertebral /,intə'və:tibrəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) giữa các đốt sống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…