ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interurban

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interurban


interurban

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  giữa hai thành phố, liên thành
an interurban railway →đường xe lửa giữa hai thành phố
* danh từ
  đường xe lửa giữa hai thành phố; đường xe điện giữa hai thành phố
  xe chạy giữa hai thành phố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…