EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intersecting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intersecting
intersecting
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cắt nhau, giao nhau
← Xem thêm từ intersected
Xem thêm từ Intersection →
Từ vựng liên quan
ec
ect
er
i
in
inter
inters
intersect
nt
se
sec
sect
terse
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…