EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interposingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interposingly
interposingly /,intə'pouziɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đặt vào giữa
can, can thiệp vào
ngắt lời, xen vào
← Xem thêm từ interposing
Xem thêm từ interposition →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inter
interposing
nt
os
po
POs
pos
posing
rp
si
sin
sing
singly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…