ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interposing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interposing


interpose /,intə'pouz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đặt (cái gì) vào giữa (những cái khác); đặt (vật chướng ngại...)
  can thiệp (bằng quyền lực...)
to interpose a veto → can thiệp (bằng quyền phủ quyết
  xen (một nhận xét vào câu chuyện người khác)

nội động từ


  xen vào giữa những vật khác
  can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải
  ngắt lời, xen vào một câu chuyện

@interpose
  đưa vào, đặt, để

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…