ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ International monetary Fund

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng International monetary Fund


International monetary Fund

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) (IMF)   Quỹ tiền tệ quốc tế.
+ (IMF)   Quỹ tiền tệ quốc tế được thành lập vào 12/1945 theo sự phê chuẩn các Điều khoản của Hiệp định về quỹ, được lập ra tại Hội nghị Tài chính và Tiền tệ của Liên hợp quốc tổ chưc tại BRETTON WOODS, New Hampshire, 1944. Mục đích của quỹ là khuyến khích sự hợp tác về tiền tệ quốc tế, tạo điều kiện cho việc mở rộng tăng trưởng cân đối trong THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ, giúp đỡ các nước thành viên trong việc khắc phục CÁN CÂN THANH TOÁN và xúc tiến việc ổn định NGOẠI TỆ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…