EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
internalizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
internalizes
internalize /in'tə:nəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tiếp thu (phong tục, văn hoá...)
chủ quan hoá, làm cho có tính chất chủ quan
← Xem thêm từ internalized
Xem thêm từ internalizing →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inter
intern
internal
internalize
li
nt
rn
rna
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…