ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ internal revenue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng internal revenue


internal revenue /in'tə:nl'revinju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thu hoạch thuế trong nước (trừ thuế quan...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…