ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interlaminate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interlaminate


interlaminate /,intə'læmineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đặt giữa các phiến, xếp xen kẽ giữa các bản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…