ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interlaid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interlaid


interlaid /,intə'lei/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

interlaid
  đặt xen, dát xen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…