EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interjectional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interjectional
interjectional /,intə'dʤekʃənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự nói xen vào; (thuộc) lời nói xen vào
(ngôn ngữ học) (thuộc) thán từ
← Xem thêm từ interjection
Xem thêm từ interjectionalise →
Từ vựng liên quan
ec
ect
er
i
in
inter
interject
interjection
ion
nt
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…