ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interjection

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interjection


interjection /,intə'dʤekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nói xen vào; lời nói xen vào
  (ngôn ngữ học) thán từ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…