ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Interest equalization tax

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Interest equalization tax


Interest equalization tax

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thuếu san bằng lãi suất.
+ Vào đầu những năm 1960, nước Mỹ trải qua một thời kỳ cán cân thanh toán liên tục thâm hụt với số lượng lớn do vốn chay khỏi đất nước. Thuế san bàng lãi suất là một ý định nhằm ngăn luồng vốn đi ra này bằng cách đánh thuế vào việc công dân Mỹ mua trái phiếu và tài sản nước ngoài.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…