EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interdiffusion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interdiffusion
interdiffusion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự toả rộng và hoà lẫn
← Xem thêm từ interdiffusing
Xem thêm từ interdigitate →
Từ vựng liên quan
dif
Diffusion
diffusion
er
erd
fusion
i
if
in
inter
ion
nt
on
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…