ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interdependent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interdependent


interdependent /,intədi'pendənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phụ thuộc lẫn nhau

@interdependent
  liên quan với nhau, phụ thuộc nhau

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…