EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intercostals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intercostals
intercostal /,intə'kɔstl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) ở giữa các xương sườn, gian sườn
← Xem thêm từ intercostal
Xem thêm từ intercourse →
Từ vựng liên quan
co
COs
cos
Cost
cost
costa
costal
er
i
in
inter
intercostal
nt
os
rc
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…