EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intercessor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intercessor
intercessor /,intə'sesə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm
người làm môi giới, người làm trung gian (để hoà giải...)
← Xem thêm từ intercessions
Xem thêm từ intercessors →
Từ vựng liên quan
ce
cess
er
i
in
inter
nt
or
rc
so
ss
terce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…