ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intelligible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intelligible


intelligible /in'telidʤəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ hiểu
  (triết học) chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc

@intelligible
  hiểu được, dễ hiểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…