EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intelligibilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intelligibilities
intelligibility /in,telidʤə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính dễ hiểu ((cũng) intelligibleness)
điều dễ hiểu
@intelligibility
tính hiểu được, tính đọc được
← Xem thêm từ intelligentzia
Xem thêm từ intelligibility →
Từ vựng liên quan
bi
el
ell
gi
gib
i
in
intel
it
li
lit
nt
tel
tell
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…