ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intelligential

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intelligential


intelligential /in,teli'dʤenʃəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền tin tức
intelligential channels → những nguồn truyền tin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…