EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intelligencer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intelligencer
intelligencer /in'telidʤənsə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đưa tin đến, người cho tin
đặc vụ, gián điệp
← Xem thêm từ intelligence test
Xem thêm từ intelligences →
Từ vựng liên quan
ce
el
ell
en
er
gen
i
in
intel
intelligence
li
nt
tel
tell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…