ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intellectualism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intellectualism


intellectualism /,inti'lektjuəlizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự say mê công việc trí óc
  sự quá nặng về trí óc
  (triết học) thuyết duy lý trí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…