ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intellects

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intellects


intellect /'intilekt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng
  sự hiểu biết
  người hiểu biết; người tài trí

@intellect
  thông minh; tri thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…