ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ integumentary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng integumentary


integumentary /in,tegju'mentəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) da, (thuộc) vỏ, (thuộc) vỏ bọc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…