EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
integumental
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
integumental
integumental
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc vỏ bọc; thuộc lớp bọc ngoài (da, vỏ v v...)
← Xem thêm từ integument
Xem thêm từ integumentary →
Từ vựng liên quan
en
ent
gum
i
in
integument
me
men
menta
mental
nt
ta
teg
tegument
tegumental
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…