ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insuppressible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insuppressible


insuppressible /,insə'presəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể đè nén được, không thể kìm được, không thể nhịn được
an insuppressible burst of laughter → một trận cười không thể nhịn được
  không thể đàn áp được, không thể trấn áp được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…