ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insufficiencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insufficiencies


insufficiency /,insə'fiʃəns/ (insufficiency) /,insə'fiʃənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…