EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insufficience
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insufficience
insufficience /,insə'fiʃəns/ (insufficiency) /,insə'fiʃənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu
← Xem thêm từ insufferably
Xem thêm từ insufficiencies →
Từ vựng liên quan
ce
ci
en
i
ic
ici
in
ins
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…