EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insubordinate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insubordinate
insubordinate /,insə'bɔ:dnit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chịu phục tùng, không chịu vâng lời
không thấp hơn
an insubordinate hill
→ một quả đồi không thấp hơn (những quả đồi khác)
danh từ
người không chịu phục tùng, người không chịu vâng lời
← Xem thêm từ instruments
Xem thêm từ insubordinately →
Từ vựng liên quan
at
ate
bo
din
i
in
ins
or
Ordinate
ordinate
sub
subordinate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…