ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ institutionalizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng institutionalizing


institutionalize /,insti'tju:ʃənəlaiz/ (institutionalise) /,insti'tju:ʃənəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thành cơ quan
  đặt vào trong một cơ quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…