EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
institutionalise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
institutionalise
institutionalise /,insti'tju:ʃənəlaiz/ (institutionalise) /,insti'tju:ʃənəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm thành cơ quan
đặt vào trong một cơ quan
← Xem thêm từ institutionalisation
Xem thêm từ institutionalism →
Từ vựng liên quan
i
in
ins
inst
institution
institutional
ion
is
it
itu
li
on
se
st
ti
tit
tut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…