ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ instituting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instituting


institute /'institju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề (ở đại học)
  thể chế
  (số nhiều) bản tóm tắt những điều cơ bản (về pháp lý...)

ngoại động từ


  thành lập, lập nên
  mở
to institute an inwuiry → mở một cuộc điều tra
to institute a course of English language → mở một lớp tiếng Anh
  tiến hành
to institute a lawsuit → tiến hành một vụ kiện
  bổ nhiệm

@institute
  học viện, [cơ quan, hội] khoa học // thiết lập; gây cơ sở, đặt nền móng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…