ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ installant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng installant


installant /in'stɔ:lənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm lễ nhậm chức cho (ai)

tính từ


  làm lễ nhậm chức cho (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…