EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
installant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
installant
installant /in'stɔ:lənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm lễ nhậm chức cho (ai)
tính từ
làm lễ nhậm chức cho (ai)
← Xem thêm từ install
Xem thêm từ installation →
Từ vựng liên quan
all
an
ant
i
in
ins
inst
instal
install
la
lan
nt
st
sta
stall
ta
tall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…