ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inspiratory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inspiratory


inspiratory /in'spaiərətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…