EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inspected
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inspected
inspect /in'spekt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra
(quân sự) duyệt (quân đội)
@inspect
kiểm tra, quan sát
← Xem thêm từ inspectable
Xem thêm từ inspecting →
Từ vựng liên quan
ec
ect
i
in
ins
inspect
pe
sp
spec
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…