ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inspectable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inspectable


inspectable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thể xem xét kỹ được, có thể kiểm tra được, có thể thanh tra được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…