ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insomuch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insomuch


insomuch /,insou'mʌtʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (+ that) đến mức mà
he worked very fast, insomuch that he was through in an hour → nó làm rất nhanh đến mức là nó xong xuôi trong một tiếng
  (+ as) (như) inasmuch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…