ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insomniac

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insomniac


insomniac /in'sɔmniæk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) bị chứng mất ngủ
  (thuộc) chứng mất ngủ
  làm mất ngủ

danh từ


  (y học) người bị chứng mất ngủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…