EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insomniac
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insomniac
insomniac /in'sɔmniæk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) bị chứng mất ngủ
(thuộc) chứng mất ngủ
làm mất ngủ
danh từ
(y học) người bị chứng mất ngủ
← Xem thêm từ insomnia
Xem thêm từ insomniacs →
Từ vựng liên quan
ac
i
iac
in
ins
insomnia
ni
om
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…